THÉP HỘP 100x200x10MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x10mm Q355B thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt. Thép Q355 cũng có khả năng chống ăn mòn, độ bền ở nhiệt độ thấp và chống mỏi. Thép hộp 200x100x10mm mác Q355B có khối lượng 263.76 kg/ cây theo badem của nhà sản xuất

THÉP HỘP 100X200X10MM MÁC Q355B 

THÉP HỘP 100X200X10MM Q355B
Thép hộp 100x200x10mm mác Q355B

Đặc điểm của Thép hộp 100x200x10mm Q355B

Thép hộp Q355B là thép kết cấu có cường độ chảy 345 MPa và độ bền kéo 450 MPa. Nó có hiệu suất xử lý tuyệt vời và cường độ nén, có thể được sử dụng để sản xuất bình chịu áp suất khí chứa dưới 500 lít. Q355 còn có lớp bảo vệ chống rỉ sét.

Ngoài hiệu suất, Thép hộp Q355B còn có các yếu tố đặc biệt giúp ngăn chặn sự ăn mòn trong khí quyển. Vì là thép nhẹ nên nó có hàm lượng carbon thấp hơn. Nếu nhiều carbon được thêm vào hợp kim, nó sẽ được phân loại lại thành gang.

Mác thép  tương đương Q355

Trung Quốc

ISO

Liên minh châu Âu

Canada

Úc / New Zealand

người Ấn Độ

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp (Số vật liệu)

Tiêu chuẩn

Cấp – SI (Imperial)

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp

GB/T 1591 -2018

Q355B

ISO-630 2

S355B

EN 10025-2

S355, S355JR (1,0045)

CSA G40.20-13/G40.21-13

350W (50W);

345WM (50WM)

NHƯ / NĂM 3679.1

Lớp 350;

350L0;

350L15

LÀ 2062

E350 (Fe 49 0)

Q355C

S355C

S355J0 (1.0553)

Q355D

S355D

S355J2 (1.0577)

Thành phần hóa học của thép hộp 100x200x10mm Q355B

Mác thép

Lớp chất lượng

C% (<)

Sĩ % (≤)

triệu (<)

P (<)

S (<)

Cr (<)

Không (<)

Với (<)

N (<)

Q355

Q355B

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.3

0.3

0.4

0.012

Q355C

0.2

0.03

0.03

0.012

Q355D

0.2

0.025

0.025

Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D, hàm lượng Carbon (C):

  • C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.);
  • C 0.22 khi độ dày/đường kính. >40mm (1.57 inch).

Tính chất cơ học của Thép hộp 100x200x10mm Q355B

Ghi chú:

  • 1 MPa = 1 N/ mm2
  • 1 GPa = 1 kN/mm 2

Các đặc tính cơ học của thép Q355 đư���c liệt kê trong bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.

Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác thép 

Lớp chất lượng

d<16

16< ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80<d 100

100< d< 150

150 < d 200

200 < d 250

250 < d 400

Q355

Q355B

355

345

335

325

315

295

285

275

Q355C

Q355D

265

Q355N

Tất cả

Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác thép

Chất lượng Lớp

d<16

16< ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80<d 100

100< d< 120

Q355M

Tất cả

355

345

335

325

325

320

 

Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

d<100

100< ngày 250

250< ngày 400

Q355

Q355B

470-630

450-600

Q355C

Q355D

450-600

Q355N

Tất cả

Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

d<4 0

40< ngày 63

63< ngày 100

100< ngày 120

Q355M

Tất cả

470-630

450-610

440-600

430-590

 

Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng)

Hướng mẫu

d<40

40 ngày 63

63< ngày 100

100< ngày 150

150< d< 200

250< ngày 400

Ngang

20

19

18

18

17

17

Theo chiều dọc

22

21

20

18

17

17

Ứng dụng của thép hộp 100x200x10mm Q355B

Thép hộp 100x200x10mm Q355 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các kết cấu hàn và bắt vít như cầu, tòa nhà và các dự án cơ sở hạ tầng khác đòi hỏi cường độ, độ bền cao và tính chất cơ học tuyệt vời. Thép hộp Q355 còn được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị và các ứng dụng công nghiệp khác và được sử dụng rộng rãi trong cầu, phương tiện, tàu thủy, xây dựng, bình chịu áp lực, thiết bị đặc biệt, v.v.,

Thép Q355 có tính chất cơ học tuyệt vời, khả năng hàn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn cao. Nó có thể được sử dụng để sản xuất các bể chứa xăng dầu, bình chịu áp lực cao, nồi hơi, tàu thủy, nhà máy điện và nhiều bộ phận kết cấu chịu tải cao khác. Q355 cũng được sử dụng rộng rãi để sản xuất container vận chuyển, container lưu trữ chất thải, container thời tiết, container ngoài khơi, container nhà xưởng và hộp công cụ.

QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG MỘT SỐ LOẠI THÉP HỘP MÁC THÉP Q355B

STT TÊN HÀNG & QUI CÁCH Kg/Cây Kg/m
1 Thép hộp 40x40x5x6000mm Q355B 32,97 5,5
2 Thép hộp 40x40x6x6000mm Q355B 38,43 6,4
3 Thép hộp 50x50x5x6000mm Q355B 42,39 7,1
4 Thép hộp 50x50x6x6000mm Q355B 49,74 8,3
5 Thép hộp 60x60x6x6000mm Q355B 61,04 10,2
6 Thép hộp 60x60x8x6000mm Q355B 78,37 13,1
7 Thép hộp 65x65x6x6000mm Q355B 66,69 11,1
8 Thép hộp 70x70x5x6000mm Q355B 61,23 10,2
9 Thép hộp 70x70x6x6000mm Q355B 72,35 12,1
10 Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B 168,81 28,1
11 Thép hộp 120x120x10x6000mm Q355B 207,24 34,5
12 Thép hộp 120x120x12x6000mm Q355B 246 41
13 Thép hộp 125x125x8x6000mm Q355B 176,34 29,4
14 Thép hộp 125x125x10x6000mm Q355B 216,66 36,1
15 Thép hộp 125x125x12x6000mm Q355B 257 42,8
16 Thép hộp 140x140x8x6000mm Q355B 198,95 33,2
17 Thép hộp 140x140x10x6000mm Q355B 244,92 40,8
18 Thép hộp 140x140x12x6000mm Q355B 289,38 48,2
19 Thép hộp 100x150x8x6000mm Q355B 176,34 29,4
20 Thép hộp 100x150x10x6000mm Q355B 216,66 36,1
21 Thép hộp 100x150x12x6000mm Q355B 257 42,8
22 Thép hộp 150x150x8x6000mm Q355B 214,02 35,7
23 Thép hộp 150x150x10x6000mm Q355B 263,76 44
24 Thép hộp 150x150x12x6000mm Q355B 311,99 52
25 Thép hộp 200x200x8x6000mm Q355B 289,38 48,2
26 Thép hộp 200x200x10x6000mm Q355B 357,96 59,7
27 Thép hộp 200x200x12x6000mm Q355B 425,03 70,8
28 Thép hộp 200x200x14x6000mm Q355B 490,59 81,8
29 Thép hộp 250x250x8x6000mm Q355B 364,74 60,8
30 Thép hộp 250x250x10x6000mm Q355B 452,16 75,4
31 Thép hộp 250x250x12x6000mm Q355B 538,07 89,7
32 Thép hộp 250x250x14x6000mm Q355B 624 104
33 Thép hộp 120x200x5x6000mm Q355B 146,01 24,3
34 Thép hộp 120x200x6x6000mm Q355B 174,08 29
35 Thép hộp 120x200x8x6000mm Q355B 229,09 38,2
36 Thép hộp 60x120x8x6000mm Q355B 123,59 20,6
37 Thép hộp 75x125x8x6000mm Q355B 138,66 23,1
38 Thép hộp 75x125x10x6000mm Q355B 169,56 28,3
39 Thép hộp 75x150x8x6000mm Q355B 157,5 26,3
40 Thép hộp 100x200x8x6000mm Q355B 214,02 35,7
41 Thép hộp 100x200x10x6000mm Q355B 263,76 44
42 Thép hộp 100x200x12x6000mm Q355B 311,99 52

Sản phẩm liên quan

THÉP HỘP 100x200x12MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x12mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 200x100x12MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x12mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 200x100x10MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x10mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 100x200x8MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x8mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 200x100x8MM MÁC Q355B

Thép hộp 100x200x8mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 75x150x8MM MÁC Q355B

Thép hộp 75x150x8mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 150x75x8MM MÁC Q355B

Thép hộp 75x150x8mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...

THÉP HỘP 75x125x8MM MÁC Q355B

Thép hộp 75x125x8mm Q355B là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt...
image