THÉP HỘP 40X40X5LY/5LI
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 40x40x5mm/ly/li theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 40x40x5x6000mm có khối lượng 32.97 kg/ cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
THÉP HỘP 40X40X5LY/5LI
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 40X40X5MM/LY/LI
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 40x40x5MM/LY/LI : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 40X40
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 40x40x1.0 | 40 | x | 40 | x | 1 | 1.22 |
2 | Thép hộp vuông 40x40x1.3 | 40 | x | 40 | x | 1.3 | 1.58 |
3 | Thép hộp vuông 40x40x1.5 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
4 | Thép hộp vuông 40x40x1.6 | 40 | x | 40 | x | 1.6 | 1.93 |
5 | Thép hộp vuông 40x40x1.8 | 40 | x | 40 | x | 1.8 | 2.16 |
6 | Thép hộp vuông 40x40x2.0 | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
7 | Thép hộp vuông 40x40x2.3 | 40 | x | 40 | x | 2.3 | 2.72 |
8 | Thép hộp vuông 40x40x2.5 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
9 | Thép hộp vuông 40x40x2.8 | 40 | x | 40 | x | 2.8 | 3.27 |
10 | Thép hộp vuông 40x40x3.0 | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
11 | Thép hộp vuông 40x40x3.5 | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
12 | Thép hộp vuông 40x40x4.0 | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
13 | Thép hộp vuông 40x40x5.0 | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
14 | Thép hộp vuông 40x40x6.0 | 40 | X | 40 | X | 6 | 6.40 |
Ngoài thép hộp vuông 40x40x5mm/ly/li chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 40X40X5
- THÉP HỘP VUÔNG 40X40X6MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP 40X40X6MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2 |
-
THÉP HỘP 40X40X6MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q355B
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
Mác thép |
Lớp chất lượng |
C% (<) |
Sĩ % (≤) |
triệu (<) |
P (<) |
S (<) |
Cr (<) |
Không (<) |
Với (<) |
N (<) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.012 |
Q355C |
0.2 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.2 |
0.025 |
0.025 |
– |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D, hàm lượng Carbon (C):
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.);
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. >40mm (1.57 inch).
Tính chất cơ học của Thép hộp Q355
-
Ghi chú:
- 1 MPa = 1 N/ mm2
- 1 GPa = 1 kN/mm 2
-
Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê trong bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<16
16< ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80<d 100
100< d< 150
150 < d 200
200 < d 250
250 < d 400
Q355
Q355B
355
345
335
325
315
295
285
275
–
Q355C
–
Q355D
265
Q355N
Tất cả
–
Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm
Mác thép
Chất lượng Lớp
d<16
16< ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80<d 100
100< d< 120
Q355M
Tất cả
355
345
335
325
325
320
Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<100
100< ngày 250
250< ngày 400
Q355
Q355B
470-630
450-600
–
Q355C
–
Q355D
450-600
Q355N
Tất cả
–
Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<4 0
40< ngày 63
63< ngày 100
100< ngày 120
Q355M
Tất cả
470-630
450-610
440-600
430-590
Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng)
Hướng mẫu
d<40
40 ngày 63
63< ngày 100
100< ngày 150
150< d< 200
250< ngày 400
Ngang
20
19
18
18
17
17
Theo chiều dọc
22
21
20
18
17
17
- THÉP HỘP VUÔNG 40X40X6 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VUÔNG 40X40X6MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
- THÉP HỘP VUÔNG 40X40X6LY TIÊU CHUẨN S235-275-355
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...