THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8LY/LI
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp vuông 90x90x8MM/LY/LI theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 90x90x8x6000mm có khối lượng = 20.6 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8LY/LI
 
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, CT3, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- 
Có đầy đủ các giấy tờ: Phiếu xuất xưởng, Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. 
- 
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. 
Ứng dụng của thép hộp vuông 90x90x8mm/ly/li : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8
- THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 | 
Cơ tính:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - | 
- THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
| Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) | 
| Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 | 
| Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
| Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
| Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 
| Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % | 
| Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 | 
| Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2 | |||
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN Q355B
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
| Mác thép | Lớp chất lượng | C% (<) | Sĩ % (≤) | triệu (<) | P (<) | S (<) | Cr (<) | Không (<) | Với (<) | N (<) | 
| Q355 | Q355B | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.012 | 
| Q355C | 0.2 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | ||||||
| Q355D | 0.2 | 0.025 | 0.025 | – | 
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D, hàm lượng Carbon (C):
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.);
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. >40mm (1.57 inch).
Tính chất cơ học của Thép hộp Q355
- 
Ghi chú: 
- 1 MPa = 1 N/ mm2
- 1 GPa = 1 kN/mm 2
- 
Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê trong bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v. Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm Mác thép Lớp chất lượng d<16 16< ngày 40 40 < ngày 63 63 < d 80 80<d 100 100< d< 150 150 < d 200 200 < d 250 250 < d 400 Q355 Q355B 355 345 335 325 315 295 285 275 – Q355C – Q355D 265 Q355N Tất cả – Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm Mác thép Chất lượng Lớp d<16 16< ngày 40 40 < ngày 63 63 < d 80 80<d 100 100< d< 120 Q355M Tất cả 355 345 335 325 325 320 Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm Mác thép Lớp chất lượng d<100 100< ngày 250 250< ngày 400 Q355 Q355B 470-630 450-600 – Q355C – Q355D 450-600 Q355N Tất cả – Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm Mác thép Lớp chất lượng d<4 0 40< ngày 63 63< ngày 100 100< ngày 120 Q355M Tất cả 470-630 450-610 440-600 430-590 Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng) Hướng mẫu d<40 40 ngày 63 63< ngày 100 100< ngày 150 150< d< 200 250< ngày 400 Ngang 20 19 18 18 17 17 Theo chiều dọc 22 21 20 18 17 17 
- THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
| C | Si | Mn | P | S | 
| ≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | 
| 0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 
Cơ tinh STKR400:
| Ts | Ys | E.L,(%) | 
| ≥ 400 | ≥ 245 | |
| 468 | 393 | 34 | 
- THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
| C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % | 
| 16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - | 
- THÉP HỘP VUÔNG 90X90X8 TIÊU CHUẨN S235-275-355

Ngoài thép hộp vuông 90x90x8mm/ly/li   chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Hotline: 090 7963 888 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 90X90
| THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông 90x90x1.5 | 90 | x | 90 | x | 1.5 | 4.17 | 
| 2 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | 4.99 | 
| 3 | Thép hộp vuông 90x90x2 | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 | 
| 4 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 | 
| 5 | Thép hộp vuông 90x90x3 | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 | 
| 6 | Thép hộp vuông 90x90x3.5 | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 | 
| 7 | Thép hộp vuông 90x90x4 | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 | 
| 8 | Thép hộp vuông 90x90x5 | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 | 
| 9 | Thép hộp vuông 90x90x6 | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 | 
| 9 | Thép hộp vuông 90x90x8 | 90 | x | 90 | x | 8 | 20.60 | 
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
